Có 2 kết quả:

報亭 bào tíng ㄅㄠˋ ㄊㄧㄥˊ报亭 bào tíng ㄅㄠˋ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kiosk
(2) newsstand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kiosk
(2) newsstand

Bình luận 0